DIN580 Hardware Rigging Galvanized Lifting Eye Bolt Carbon Steel Drop Forged Dacromet

Nguồn gốc JIANG SU PROVINCE CHINA
Hàng hiệu YingYan
Chứng nhận ISO9000
Số mô hình M8-M24
Số lượng đặt hàng tối thiểu 1000 miếng
Giá bán negotiable
chi tiết đóng gói Hộp nhỏ, túi nhựa, số lượng lớn trong thùng carton,

Liên hệ với tôi để lấy mẫu miễn phí và phiếu giảm giá.

WhatsApp:0086 18588475571

wechat: 0086 18588475571

Skype: sales10@aixton.com

Nếu bạn có bất kỳ mối quan tâm nào, chúng tôi cung cấp hỗ trợ trực tuyến 24 giờ.

x
Thông tin chi tiết sản phẩm
tên Bu lông nâng mắt Tiêu chuẩn GB/DIN/ASME/EN/ISO, v.v.
Vật liệu Thép cacbon 45# Điều trị bề mặt Zn- bọc, dacromet
Kích thước M8-M24/đối với yêu cầu của bạn Chiều dài 15mm-50mm/theo yêu cầu của bạn
Làm nổi bật

Lắp đặt Lifting Eye Bolt

,

Đèn nhựa nâng mắt

,

DIN580 Rigging Eye Bolt

Để lại lời nhắn
Mô tả sản phẩm

DIN580 Hardware Rigging Galvanized Lifting Eye Bolt Carbon Steel Drop Forged Dacromet Bề mặt

 

DIN580 Hardware Rigging Galvanized Lifting Eye Bolt Carbon Steel Drop Forged Dacromet 0

Sợi vít M8 M10 M12 M16 M20 M24 M30 M36
d
d2 Kích thước danh nghĩa 20 25 30 35 40 50 65 75
phút 19.5 24.5 29.5 34.5 39.5 49.4 64.3 74.3
tối đa 20.9 25.9 30.9 36.1 41.1 51.2 66.3 76.5
d3 Kích thước danh nghĩa 36 45 54 63 72 90 108 126
phút 35.5 44.5 53.5 62.5 71.5 89.4 107.3 125.2
tối đa 37.1 46.1 55.1 64.1 73.1 91.2 109.5 127.7
d4 Kích thước danh nghĩa 20 25 30 35 40 50 60 70
phút 19.1 24.1 29.1 33.9 38.9 48.8 58.7 68.5
tối đa 20.5 25.5 30.5 35.5 40.5 50.6 60.7 70.7
e Kích thước danh nghĩa 6 8 10 12 14 18 22 26
phút 5.5 7.5 9.5 11.5 13.5 17.5 21.4 25.3
tối đa 6.9 8.9 10.9 12.9 14.9 19.1 23.2 27.3
f tối đa 2.5 3 3.5 4 5 6 7 8
ds Max=kích thước danh nghĩa 6 7.7 9.4 13 16.4 19.6 25 30.3
phút 5.82 7.48 9.18 12.73 16.13 19.27 24.67 29.91
h Kích thước danh nghĩa 36 45 53 62 71 90 109 128
phút 35.5 44.5 52.5 61.5 70.5 89.4 108.3 127.2
  37.1 46.1 54.1 63.1 72.1 91.2 110.5 129.7
k Kích thước danh nghĩa 8 10 12 14 16 20 24 28
phút 7.5 9.5 11.5 13.5 15.5 19.5 23.4 27.3
tối đa 8.9 10.9 12.9 14.9 16.9 21.1 25.2 29.3
L Kích thước danh nghĩa 13 17 20.5 27 30 36 45 54
phút 12.65 16.65 20.08 26.58 29.58 35.5 44.5 53.5
tối đa 13.35 17.35 20.92 27.42 30.42 36.5 45.5 54.5
m Kích thước danh nghĩa 10 12 14 16 19 24 28 32
phút 9.5 11.5 13.5 15.5 18.5 23.5 27.4 31.3
tối đa 10.9 12.9 14.9 16.9 19.9 25.1 29.2 33.3
mỗi đơn vị ≈ kg 0.06 0.11 0.18 0.28 0.45 0.74 1.66 2.65
Sợi vít M42 M48 M56 M64 M72×6 M80 × 6 M100 × 6  
d  
d2 Kích thước danh nghĩa 85 100 110 120 150 170 190  
phút 84.3 99.2 108.9 118.9 148.8 168.5 188.5  
tối đa 86.5 101.7 112.1 122.1 152.4 173 193  
d3 Kích thước danh nghĩa 144 166 184 206 260 296 330  
phút 143.2 164.9 182.8 204.8 258.5 294.3 328.3  
tối đa 145.7 168.1 186.4 208.4 263 299.3 333.3  
d4 Kích thước danh nghĩa 80 90 100 110 140 160 180  
phút 78.5 88.3 98.1 107.9 137.6 157.3 177  
tối đa 80.7 90.8 100.9 111.1 141.2 161.3 181.5  
e Kích thước danh nghĩa 30 35 38 42 50 55 60  
phút 29.3 34.2 37.1 41.1 48.9 53.8 58.8  
tối đa 31.3 36.7 39.9 43.9 52.1 57.4 62.4  
f tối đa 9 10 11 12 12 12 12  
ds Max=kích thước danh nghĩa 35.6 41 48.3 55.7 63.7 71.7 91.7  
phút 35.21 40.61 47.91 55.24 63.24 71.24 91.16  
h Kích thước danh nghĩa 147 168 187 208 260 298 330  
phút 146.2 166.9 185.8 206.8 258.5 296.3 328.3  
  148.7 170.1 189.4 210.4 263 301.3 333.3  
k Kích thước danh nghĩa 32 38 42 48 60 68 75  
phút 31.3 37.2 41.1 47.1 58.9 66.8 73.8  
tối đa 33.3 39.7 43.9 49.9 62.1 70.4 77.4  
L Kích thước danh nghĩa 63 68 78 90 100 112 130  
phút 62.4 67.4 77.4 89.3 99.3 111.3 129.2  
tối đa 63.6 68.6 78.6 90.7 100.7 112.7 130.8  
m Kích thước danh nghĩa 38 46 50 58 72 80 88  
phút 37.3 45.2 49.1 57.1 70.9 78.8 86.8  
tối đa 39.5 47.7 51.9 59.9 74.1 82.4 90.4  
mỗi đơn vị ≈ kg 4.03 6.38 8.8 12.4 23.3 34.2 49.1  

 

 

Đặc điểm:

  1. DIN580 mắt nângVítcung cấp một loạt các kích thước từ M6 đến M100, phục vụ cho các yêu cầu chịu tải và kết nối đa dạng.
  2. Được chế tạo từ thép 45 # chất lượng cao, những DIN580nângBốt mắt thể hiện sức mạnh và độ bền đặc biệt.
  3. Điều trị bề mặt độc đáo:Bề mặt được xử lý đặc biệt (như CORRUD-DT), cung cấp khả năng chống ăn mòn mạnh hơn ít nhất 20 lần so với thép thép thông thường.
  4. Nhãn hiệu an toàn:Các chuông mắt nâng được đánh dấu bằng các chỉ định như C15, C20, giới hạn tải trọng làm việc (WLL) và thông số kỹ thuật kích thước.
  5. Để đảm bảo chất lượng sản phẩm,Vítđược sản xuất thông qua một quy trình rèn tích hợp và trải qua tiêu chuẩn hóa cũng như thử nghiệm độ cứng.

Ưu điểm:

  1. Tự hào về khả năng tải trọng tối đacủalên đến 40T, các bu lông này phù hợp với các nhiệm vụ nâng hạng nặng.
  2. Nhờđặc biệtquá trình xử lý bề mặt, các bu lông có thể chịu được sự rỉ sét và ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt dễ dàng.
  3. Trước khi rời khỏinhà máy, các sản phẩm này phải trải qua các thủ tục kiểm tra và kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt để đảm bảo an toàn và độ tin cậy của chúng trong khi sử dụng.
  4. Những cọc này có thể được sử dụngtrongmột loạt các ngành công nghiệp và khu vực, phục vụ cho các nhu cầu nâng khác nhau trong các kịch bản khác nhau.

Ứng dụng:

  1. Cảng và vận chuyển biển: Được sử dụng để neo tàu và nâng hàng hóa.
  2. Xây dựng: Làm việc tại các công trường xây dựng để nâng vật liệu và thiết bị xây dựng.
  3. Sản xuất công nghiệp: Được sử dụng trong sản xuất máy móc, sản xuất ô tô và các lĩnh vực khác để nâng và cố định thiết bị.
  4. Năng lượng và cơ sở hạ tầng: Ứng dụng trong việc lắp đặt và bảo trì thiết bị trong ngành điện, hóa dầu, khai thác mỏ và các ngành công nghiệp khác.
  5. Các lĩnh vực chuyên môn khác: Cũng được sử dụng rộng rãi trong hàng không vũ trụ, đường sắt, xây dựng cầu và các lĩnh vực khác để nâng và đảm bảo nhiệm vụ.